Cây Dây Leo Tiếng Anh Là Gì?,từ nhỏ bạn sinh ra có bao giờ trong khu vườn nhà bạn có trồng 1 loại cây đó là cây dưa leo hay không? cây dưa leo mang nhiều kỷ niệm ấu thơ cho đến khi lớn lên và trưởng thành, hiện tại bạn có trồng cây dưa leo nào trong ngôi vườn nhỏ không? nếu bạn có điều kiện thì có thể trồng được còn những bạn có hoàn cảnh khó khăn thì chỉ nhớ lại và xem chúng là kỷ niệm mà thôi.
Cây dây leo là gì?
Được định nghĩa là những cây thường có thân cây hóa gỗ, mọc trên đất và leo lên cây hoặc các cấu trúc dọc khác.
Cây dây leo tiếng anh là gì?
Cây dây leo tiếng anh là “convolve”
Cây dây leo phiên âm là “kənˈvälv”
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Kẹo cay con tàu có tác dụng gì
- Tắc kê tiếng anh
- Keto bài 19
- Thực đơn low carb 13 ngày
- Megumi giá bao nhiêu
- Bị giời leo ở môi
- Đi bộ buổi sáng có giảm cân không
- Cách tăng cân bằng trứng gà
- bà bầu có được dùng vaseline
- sau cơn mưa trời lại sáng tiếng anh
- giày tây tiếng anh
- 1 tuần nên tập gym mấy lần
- Nhập học tiếng anh là gì
- Máy chạy bộ Elipsport
- ổ cắm điện tiếng anh là gì
- ma nơ canh tiếng anh
- lồng đèn tiếng anh là gì
- nước ngọt có gas tiếng anh là gì
- xin lỗi đã làm phiền tiếng anh
- ngoại trưởng là gì
- bông cải xanh tiếng anh
- làm phiền tiếng anh là gì
- phong độ tiếng anh là gì
- ngất xỉu tiếng anh
- đồ dùng cá nhân tiếng anh là gì
- Uống milo có béo không
- Lông mày la hán
- Giáo dục công dân tiếng anh là gì
- Hamster robo thích ăn gì
- Ăn sầu riêng uống nước dừa
- sức khỏe làm đẹp
Từ vựng tiếng Anh về khu vườn của bạn
- gate – cổng
- fence – hàng rào
- hedge – bờ giậu
- flowerpot – chậu hoa
- planter – chậu cây
- flower bed – luống hoa
- lawn – bãi cỏ, thảm cỏ
- vegetable patch/plot – luống rau, chỗ trồng rau
- border – luống chạy quanh vườn
- cane – chỉ loại cây có thân dài, cứng như cây trúc
- climber – cây leo
- trellis – giàn mắt cáo cho cây leo
- pond – ao, khu vực được ngăn để chứa nước
- water feature – thác nước tiểu cảnh (trong vườn hoặc công viên)
- cloche – lồng kính chụp cây
- cold frame – lồng ươm cây con
- seedling – cây giống
- greenhouse – nhà kính
- conservatory – nhà kính
- compost bin – thùng đựng phân hữu cơ
- shed – nhà kho
- patio – sân
- parasol/sunshade – ô che nắng
- lounger – ghế nằm, ghế tắm nắng
- deck chair – ghế xếp, ghế võng
- deck – sàn (lót ván)
Nguồn: https://lg123.info/