Thưởng ngoạn tiếng Anh là gì?

579

Thưởng ngoạn tiếng Anh là gì?, bạn có bao giờ có 1 ước mơ sau này lớn lên kiếm thật nhiều tiền rồi có 1 cô vợ xinh sau đó cùng đi đây đó khám phá thưởng ngoạn các danh lam thắng cảnh của Việt Nam, đó được xem là niềm vui, hạnh phúc của nhiều người mong muốn mà không phải ai cũng đạt được.Vậy làm sao để ai cũng thưởng ngoạn nhiều được thì tạm thời gác lại đề tài này ở đây.

Nào cùng dịch sang tiếng anh từ thưởng ngoạn là gì nhé, xem từ vựng này dễ hay hay khó.

Thưởng ngoạn là gì?

Được định nghĩa đơn giản là bạn dành 1 khoảng thời gian rảnh rỗi trong thời điểm nào đó rồi đi du lịch đây đó trong và ngoài nước ngắm các phong của mây, trời, cây, cỏ…vừa ngắm và vừa thưởng thức cảnh đẹp xung quanh.

Thưởng ngoạn tiếng Anh là gì?

Thưởng ngoạn tiếng Anh là: Contemplate

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Kẹo cay con tàu có tác dụng gì
  2. Tắc kê tiếng anh
  3. Keto bài 19
  4. Thực đơn low carb 13 ngày
  5. Megumi giá bao nhiêu
  6. Bị giời leo ở môi
  7. Đi bộ buổi sáng có giảm cân không
  8. Cách tăng cân bằng trứng gà
  9. bà bầu có được dùng vaseline
  10. sau cơn mưa trời lại sáng tiếng anh
  11. giày tây tiếng anh
  12. 1 tuần nên tập gym mấy lần
  13. Nhập học tiếng anh là gì
  14. Máy chạy bộ Elipsport
  15. ổ cắm điện tiếng anh là gì
  16. ma nơ canh tiếng anh
  17. lồng đèn tiếng anh là gì
  18. nước ngọt có gas tiếng anh là gì
  19. xin lỗi đã làm phiền tiếng anh
  20. ngoại trưởng là gì
  21. bông cải xanh tiếng anh
  22. làm phiền tiếng anh là gì
  23. phong độ tiếng anh là gì
  24. ngất xỉu tiếng anh
  25. đồ dùng cá nhân tiếng anh là gì
  26. Uống milo có béo không
  27. Lông mày la hán
  28. Giáo dục công dân tiếng anh là gì
  29. Hamster robo thích ăn gì
  30. Ăn sầu riêng uống nước dừa
  31. sức khỏe làm đẹp

Một số từ vựng liên quan:

  • Passport: hộ chiếu
  • Ticket: vé
  • Airline schedule: lịch bay
  • Visa: thị thực
  • Tourist: khách du lịch
  • Tourism: ngành du lịch
  • Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
  • Inclusive tour: tour trọn gói
  • Itinerary: Lịch trình
  • Destination: điểm đến
  • Travel Trade: Kinh doanh du lịch
  • Traveller: khách du lịch

Nguồn: https://lg123.info/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail