Đồ dùng tiếng Anh là gì? Từ vựng về đồ dùng cá nhân

1148

Đồ dùng tiếng anh là gì? Đồ dùng có nghĩa là nói chung tất các đồ mà chúng ta thường dùng trong ngày. Vậy bạn có biết đồ dùng tiếng anh là gì không, hãy để chúng tôi giúp bạn nhé và tôi sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng hữu ích khác

Đồ dùng tiếng anh là gì

Đồ dùng tiếng anh là “Belongings”

Từ vựng về các loại đồ dùng

Từ vựng về đồ dùng cá nhân

– wallet: ví nam

– purse: ví nữ

– umbrella: cái ô

– walking stick: gậy đi bộ

– glasses: kính

– earrings: khuyên tai

– lipstick: son môi

– makeup: đồ trang điểm

– ring: nhẫn

– bracelet: vòng tay

– necklace: vòng cổ

– piercing: khuyên

– sunglasses: kính râm

– watch: đồng hồ

– cufflinks: khuy cài măng sét

– belt: thắt lưng

– keyring: móc chìa khóa

– keys: chìa khóa

– mirror: gương

Từ vựng tiếng Anh về Phòng Tắm

– bath towel /bɑːθtaʊəl/: khăn tắm

– bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/: bồn tắm

– comb /koum/ lược thẳng

– conditioner /kən’diʃnə/ dầu xả

– curtain rings /ˈkɜː.tənrɪŋz/: vòng đai của rèm che

– Facecloth: Khăn mặt

– Faucet / Tap: Vòi nước

– hairbrush /’heəbrʌʃ/ lược chùm

– Mirror : Gương soi

– shampoo /ʃæmˈpuː/: dầu gội đầu

– showerhead /ʃaʊəʳhed/: vòi tắm

– soap /səʊp/: xà phòng

– soap dish /səʊpdɪʃ/: khay xà phòng

– sponge /spʌndʒ/: miếng bọt biển

– stopper /stɒp.əʳ/: nút

– title /ˈtaɪ.tļ/: tường phòng tắm (ốp đá hoa chống thấm nước)

– toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pəʳ/: giấy vệ sinh

– Toilet paper: Giấy vệ sinh

– toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/: bàn chải đánh răng

– washcloth /ˈwɒʃ.klɒθ/: khăn mặt

– razor /’reizə/ dao cạo râu

– razorblade /‘reizəbleid/ lưỡi dao cạo

– shower gel /’ʃouə ʤel/ sữa tắm

– soap /soup/ xà phòng thơm

– toothbrush /’tu:θt/ bàn chải

– toothpaste /tu:θ peist/ kem đánh răng

Từ vựng tiếng anh về đồ dùng nhà bếp

Oven – Lò nướng

Microwave – Lò vi sóng

Rice cooker – Nồi cơm điện

Toaster – Máy nướng bánh mỳ

Refrigerator/ fridge – Tủ lạnh

Pressure – cooker – Nồi áp suất

Juicer – Máy ép hoa quả

Blender – Máy xay sinh tố

Mixer – Máy trộn

Garlic press – Máy xay tỏi

Freezer – Tủ đá

Dishwasher – Máy rửa bát

Kettle – Ấm đun nước

​Toaster – Lò nướng bánh mì

Stove – Bếp nấu

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Kẹo cay con tàu có tác dụng gì
  2. Tắc kê tiếng anh
  3. Keto bài 19
  4. Thực đơn low carb 13 ngày
  5. Megumi giá bao nhiêu
  6. Bị giời leo ở môi
  7. Đi bộ buổi sáng có giảm cân không
  8. Cách tăng cân bằng trứng gà
  9. 1 tuần nên tập gym mấy lần
  10. Máy chạy bộ Elipsport
  11. Nhập học tiếng anh là gì
  12. Uống milo có béo không
  13. Lông mày la hán
  14. Giáo dục công dân tiếng anh là gì
  15. Hamster robo thích ăn gì
  16. Ăn sầu riêng uống nước dừ

Coffee maker – Máy pha cafe

Coffee grinder – Máy nghiền cafe

Sink – Bồn rửa

Cabinet – Tủ

Nguồn: https://lg123.info/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail