Cây Dây Leo Tiếng Anh Là Gì?

932

Cây Dây Leo Tiếng Anh Là Gì?,từ nhỏ bạn sinh ra có bao giờ trong khu vườn nhà bạn có trồng 1 loại cây đó là cây dưa leo hay không? cây dưa leo mang nhiều kỷ niệm ấu thơ cho đến khi lớn lên và trưởng thành, hiện tại bạn có trồng cây dưa leo nào trong ngôi vườn nhỏ không? nếu bạn có điều kiện thì có thể trồng được còn những bạn có hoàn cảnh khó khăn thì chỉ nhớ lại và xem chúng là kỷ niệm mà thôi.

Cây dây leo là gì?

Được định nghĩa là những cây thường có thân cây hóa gỗ, mọc trên đất và leo lên cây hoặc các cấu trúc dọc khác.

Cây dây leo tiếng anh là gì?

Cây dây leo tiếng anh là “convolve”

Cây dây leo phiên âm là “kənˈvälv”

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Kẹo cay con tàu có tác dụng gì
  2. Tắc kê tiếng anh
  3. Keto bài 19
  4. Thực đơn low carb 13 ngày
  5. Megumi giá bao nhiêu
  6. Bị giời leo ở môi
  7. Đi bộ buổi sáng có giảm cân không
  8. Cách tăng cân bằng trứng gà
  9. bà bầu có được dùng vaseline
  10. sau cơn mưa trời lại sáng tiếng anh
  11. giày tây tiếng anh
  12. 1 tuần nên tập gym mấy lần
  13. Nhập học tiếng anh là gì
  14. Máy chạy bộ Elipsport
  15. ổ cắm điện tiếng anh là gì
  16. ma nơ canh tiếng anh
  17. lồng đèn tiếng anh là gì
  18. nước ngọt có gas tiếng anh là gì
  19. xin lỗi đã làm phiền tiếng anh
  20. ngoại trưởng là gì
  21. bông cải xanh tiếng anh
  22. làm phiền tiếng anh là gì
  23. phong độ tiếng anh là gì
  24. ngất xỉu tiếng anh
  25. đồ dùng cá nhân tiếng anh là gì
  26. Uống milo có béo không
  27. Lông mày la hán
  28. Giáo dục công dân tiếng anh là gì
  29. Hamster robo thích ăn gì
  30. Ăn sầu riêng uống nước dừa
  31. sức khỏe làm đẹp

Từ vựng tiếng Anh về khu vườn của bạn

  • gate – cổng
  • fence – hàng rào
  • hedge – bờ giậu
  • flowerpot – chậu hoa
  • planter – chậu cây
  • flower bed – luống hoa
  • lawn – bãi cỏ, thảm cỏ
  • vegetable patch/plot – luống rau, chỗ trồng rau
  • border – luống chạy quanh vườn
  • cane – chỉ loại cây có thân dài, cứng như cây trúc
  • climber – cây leo
  • trellis – giàn mắt cáo cho cây leo
  • pond – ao, khu vực được ngăn để chứa nước
  • water feature – thác nước tiểu cảnh (trong vườn hoặc công viên)
  • cloche – lồng kính chụp cây
  • cold frame – lồng ươm cây con
  • seedling – cây giống
  • greenhouse – nhà kính
  • conservatory – nhà kính
  • compost bin – thùng đựng phân hữu cơ
  • shed – nhà kho
  • patio – sân
  • parasol/sunshade – ô che nắng
  • lounger – ghế nằm, ghế tắm nắng
  • deck chair – ghế xếp, ghế võng
  • deck – sàn (lót ván)

Nguồn: https://lg123.info/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail