Vệ Sinh Thực Phẩm Tiếng Anh Là Gì?, có bao giờ bạn tự suy nghĩ là thực phẩm mình mua về luôn sạch sẽ và không có chất bảo quản hay không? ai cũng mong muốn điều đó vì thực phẩm sạch khi ăn sẽ hạn chế tối đa căn bệnh nguy hiểm, đó là bệnh ung thư, căn bệnh đáng sợ mà bất kỳ ai cũng phải sợ chúng, vậy tìm đâu ra thực phẩm sạch đây, hiện tại có 1 vài nhà cung cấp thực phẩm sạch khá uy tín và đang được nhiều người tiêu dùng tín nhiệm.
Tạm gác vấn đề thực phẩm sạch, nếu giờ có ai đó kêu bạn hay nhờ bạn dịch sang nghĩa tiếng anh của từ vệ sinh thực phẩm bạn có nhiệt tình giải đáp không? có thể biết có thể không nhưng lỡ không biết thì lg123.info sẽ hỗ trợ giúp bạn giải đáp các từ vựng liên quan chủ đề vệ sinh thực phẩm.
Vệ sinh thực phẩm tiếng Anh là gì?
Vệ sinh thực phẩm tiếng anh là Food Hygiene
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Kẹo cay con tàu có tác dụng gì
- Tắc kê tiếng anh
- Keto bài 19
- Thực đơn low carb 13 ngày
- Megumi giá bao nhiêu
- Bị giời leo ở môi
- Đi bộ buổi sáng có giảm cân không
- Cách tăng cân bằng trứng gà
- giày tây tiếng anh
- 1 tuần nên tập gym mấy lần
- Nhập học tiếng anh là gì
- Máy chạy bộ Elipsport
- ổ cắm điện tiếng anh là gì
- ma nơ canh tiếng anh
- lồng đèn tiếng anh là gì
- xin lỗi đã làm phiền tiếng anh
- bông cải xanh tiếng anh
- làm phiền tiếng anh là gì
- phong độ tiếng anh là gì
- ngất xỉu tiếng anh
- đồ dùng cá nhân tiếng anh là gì
- Uống milo có béo không
- Lông mày la hán
- Giáo dục công dân tiếng anh là gì
- Hamster robo thích ăn gì
- Ăn sầu riêng uống nước dừa
Từ vựng về thực phẩm có thể bạn chưa biết
Appetizer – Món khai vị
soup: món súp
Salad: món rau trộn, món gỏi
Baguette: bánh mì Pháp
Bread: bánh mì
Main Courses – Món chính
salmon: cá hồi nước mặn
Trout: cá hồi nước ngọt
Sole: cá bơn
Sardine: cá mòi
Mackerel: cá thu
Cod: cá tuyết
Herring:cá trích
Anchovy: cá trồng
Tuna: cá ngừ
steak: bít tết
beef: thịt bò
lamb: thịt cừu
Pork: thịt lợn
Chicken: thịt gà
Duck: thịt vịt
Turkey: gà tây
Veal: thịt bê
Chops: sườn
Kidneys: thận
Liver: gan
Seafood: hải sản
Scampi: tôm rán
lasagne: bánh bột hấp
spaghetti/ pasta: mỳ Ý
Bacon: thịt muối
Egg: trứng
Sausages: xúc xích
Salami: xúc xích Ý
curry: cà ri
mixed grill: món nướng thập cẩm
Hotpot: lẩu
Full English breakfast: Bữa sáng kiểu Anh đầy đủ
Vegetable – Rau củ:
tomato: cà chua
potato: khoai tây
Carrot: cà rốt
corn: bắp
mushroom: nấm
French beans: đậu que
peas: đậu Hà Lan
Spinach: rau chân vịt
Broccoli: súp lơ
Cauliflower: bông cải trắng
Cabbage: bắp cải
Onion: hành tây
Spring onion: hành lá
Almonds: hạnh nhân
Asparagus: măng tây
Aubergine: cà tím
Beansprouts: giá đỗ
Beetroot: củ dền đỏ
Celery: cần tây
Cucumber: dưa leo
Pumpkin: bí ngô
Radish: củ cải
Lettuce: xà lách
Leek: tỏi tây
Desserts – Tráng miệng
dessert trolley: xe để món tráng miệng
apple pie: bánh táo
cheesecake: bánh phô mai
ice-cream: kem
cocktail: cốc tai
Mixed fruits: trái cây đĩa
Juice: nước ép trái cây
Smoothies: sinh tố
Tea: trà
Beer: bia
Wine: rượu
Yoghurt: sữa chua
Biscuits: bánh quy
Nguồn: https://lg123.info/