Vệ Sinh Thực Phẩm Tiếng Anh Là Gì?

480

Vệ Sinh Thực Phẩm Tiếng Anh Là Gì?, có bao giờ bạn tự suy nghĩ là thực phẩm mình mua về luôn sạch sẽ và không có chất bảo quản hay không? ai cũng mong muốn điều đó vì thực phẩm sạch khi ăn sẽ hạn chế tối đa căn bệnh nguy hiểm, đó là bệnh ung thư, căn bệnh đáng sợ mà bất kỳ ai cũng phải sợ chúng, vậy tìm đâu ra thực phẩm sạch đây, hiện tại có 1 vài nhà cung cấp thực phẩm sạch khá uy tín và đang được nhiều người tiêu dùng tín nhiệm.

Tạm gác vấn đề thực phẩm sạch, nếu giờ có ai đó kêu bạn hay nhờ bạn dịch sang nghĩa tiếng anh của từ vệ sinh thực phẩm bạn có nhiệt tình giải đáp không? có thể biết có thể không nhưng lỡ không biết thì lg123.info sẽ hỗ trợ giúp bạn giải đáp các từ vựng liên quan chủ đề vệ sinh thực phẩm.

Vệ sinh thực phẩm tiếng Anh là gì?

Vệ sinh thực phẩm tiếng anh là Food Hygiene

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Kẹo cay con tàu có tác dụng gì
  2. Tắc kê tiếng anh
  3. Keto bài 19
  4. Thực đơn low carb 13 ngày
  5. Megumi giá bao nhiêu
  6. Bị giời leo ở môi
  7. Đi bộ buổi sáng có giảm cân không
  8. Cách tăng cân bằng trứng gà
  9. giày tây tiếng anh
  10. 1 tuần nên tập gym mấy lần
  11. Nhập học tiếng anh là gì
  12. Máy chạy bộ Elipsport
  13. ổ cắm điện tiếng anh là gì
  14. ma nơ canh tiếng anh
  15. lồng đèn tiếng anh là gì
  16. xin lỗi đã làm phiền tiếng anh
  17. bông cải xanh tiếng anh
  18. làm phiền tiếng anh là gì
  19. phong độ tiếng anh là gì
  20. ngất xỉu tiếng anh
  21. đồ dùng cá nhân tiếng anh là gì
  22. Uống milo có béo không
  23. Lông mày la hán
  24. Giáo dục công dân tiếng anh là gì
  25. Hamster robo thích ăn gì
  26. Ăn sầu riêng uống nước dừa

Từ vựng về thực phẩm có thể bạn chưa biết

Appetizer – Món khai vị

soup: món súp

Salad: món rau trộn, món gỏi

Baguette: bánh mì Pháp

Bread: bánh mì

Main Courses – Món chính

salmon: cá hồi nước mặn

Trout: cá hồi nước ngọt

Sole: cá bơn

Sardine: cá mòi

Mackerel: cá thu

Cod: cá tuyết

Herring:cá trích

Anchovy: cá trồng

Tuna: cá ngừ

steak: bít tết

beef: thịt bò

lamb: thịt cừu

Pork: thịt lợn

Chicken: thịt gà

Duck: thịt vịt

Turkey: gà tây

Veal: thịt bê

Chops: sườn

Kidneys: thận

Liver: gan

Seafood: hải sản

Scampi: tôm rán

lasagne: bánh bột hấp

spaghetti/ pasta: mỳ Ý

Bacon: thịt muối

Egg: trứng

Sausages: xúc xích

Salami: xúc xích Ý

curry: cà ri

mixed grill: món nướng thập cẩm

Hotpot: lẩu

Full English breakfast: Bữa sáng kiểu Anh đầy đủ

Vegetable – Rau củ:

tomato: cà chua

potato: khoai tây

Carrot: cà rốt

corn: bắp

mushroom: nấm

French beans: đậu que

peas: đậu Hà Lan

Spinach: rau chân vịt

Broccoli: súp lơ

Cauliflower: bông cải trắng

Cabbage: bắp cải

Onion: hành tây

Spring onion: hành lá

Almonds: hạnh nhân

Asparagus: măng tây

Aubergine: cà tím

Beansprouts: giá đỗ

Beetroot: củ dền đỏ

Celery: cần tây

Cucumber: dưa leo

Pumpkin: bí ngô

Radish: củ cải

Lettuce: xà lách

Leek: tỏi tây

Desserts – Tráng miệng

dessert trolley: xe để món tráng miệng

apple pie: bánh táo

cheesecake: bánh phô mai

ice-cream: kem

cocktail: cốc tai

Mixed fruits: trái cây đĩa

Juice: nước ép trái cây

Smoothies: sinh tố

Tea: trà

Beer: bia

Wine: rượu

Yoghurt: sữa chua

Biscuits: bánh quy

Nguồn: https://lg123.info/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail