Nô lệ tiếng anh là gì?

581

Nô lệ tiếng anh là gì?,hôm nay đã là thế kỷ 21 rồi nên mỗi khi các cụ khi xưa nhắc lại ai đều cũng thấy chạnh lòng vì nô lệ rất hà khắc và khắc nghiêt, người nô lệ luôn bị chủ đối đãi thua cả con mèo, con chó nhiều lúc chủ không thích nữa thì giết luôn cũng không hề bị tội, vì thế kiếp nô lệ được xem như địa ngục trần gian, cuộc sống quá khốn khổ không có gì so bì được.

Nếu xem nảy giờ chắc bạn cũng hiểu sơ qua nô lệ vậy giờ bạn dịch sang tiếng anh từ nô lê được không? nó có khó lắm không? nếu bạn cảm thấy dịch không được vậy để chúng tôi gợi ý dịch dùm bạn nhé.

Nô lệ là gì?

Được xem như ám chỉ những người bị bán như 1 món đồ vật và sống 1 kiếp đời nô lệ, sống không bằng chết.

Nô lệ tiếng anh là gì?

Nô lệ tiếng anh là slave

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Kẹo cay con tàu có tác dụng gì
  2. Tắc kê tiếng anh
  3. Keto bài 19
  4. Thực đơn low carb 13 ngày
  5. Megumi giá bao nhiêu
  6. Bị giời leo ở môi
  7. Đi bộ buổi sáng có giảm cân không
  8. Cách tăng cân bằng trứng gà
  9. bà bầu có được dùng vaseline
  10. sau cơn mưa trời lại sáng tiếng anh
  11. giày tây tiếng anh
  12. 1 tuần nên tập gym mấy lần
  13. Nhập học tiếng anh là gì
  14. Máy chạy bộ Elipsport
  15. ổ cắm điện tiếng anh là gì
  16. ma nơ canh tiếng anh
  17. lồng đèn tiếng anh là gì
  18. nước ngọt có gas tiếng anh là gì
  19. xin lỗi đã làm phiền tiếng anh
  20. ngoại trưởng là gì
  21. bông cải xanh tiếng anh
  22. làm phiền tiếng anh là gì
  23. phong độ tiếng anh là gì
  24. ngất xỉu tiếng anh
  25. đồ dùng cá nhân tiếng anh là gì
  26. Uống milo có béo không
  27. Lông mày la hán
  28. Giáo dục công dân tiếng anh là gì
  29. Hamster robo thích ăn gì
  30. Ăn sầu riêng uống nước dừa
  31. sức khỏe làm đẹp

Các từ vựng liên quan:

Bắt Làm Nô Lệ /bat lam no le/

* ngoại động từ
– thrall, enslave

Biến Thành Nô Lệ /bien thanh no le/

* ngoại động từ
– enslave

Bố Mẹ Là Người Nô Lệ /bo me la nguoi no le/

* tính từ
– slave-born

Buôn Bán Nô Lệ /buon ban no le/

* danh từ
– slave-trade

Buôn Nô Lệ /buon no le/

+ slave trade; slave traffic
= kẻ buôn nô lệ slave trader; slaver

Càng Giàu Càng Nô Lệ Của Cải /cang giau cang no le cua cai/

+ a great fortune is a great slavery

Cảnh Nô Lệ /canh no le/

* danh từ
– thrall, bondage

Chế Độ Chiếm Hữu Nô Lệ /che do chiem huu no le/

+ chattel slavery system; slavery

Chính Sách Giải Phóng Ngay Nô Lệ /chinh sach giai phong ngay no le/

* danh từ
– immediatism

Cuộc Đi Cướp Người Làm Nô Lệ /cuoc di cuop nguoi lam no le/

* danh từ
– razzia

Đàn Nô Lệ Trói Giằng Vào Nhau /dan no le troi giang vao nhau/

* danh từ
– coffle

Do Người Nô Lệ Sản Xuất /do nguoi no le san xuat/

* tính từ
– slave-grown

Giải Phóng Khỏi Ách Nô Lệ /giai phong khoi ach no le/

* danh từ
– disenthralment
* ngoại động từ
– disenthral

Giải Phóng Nô Lệ /giai phong no le/

+ to emancipate slaves; abolitionism

Kiếp Nô Lệ /kiep no le/

* danh từ
– drudgery

Miền Không Có Chế Độ Nô Lệ /mien khong co che do no le/

* danh từ
– free soil

Nghề Buôn Bán Nô Lệ /nghe buon ban no le/

* danh từ
– slave-trade

Người Buôn Bán Nô Lệ /nguoi buon ban no le/

* danh từ
– slave-trader

 

 

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail