Nô lệ tiếng anh là gì?,hôm nay đã là thế kỷ 21 rồi nên mỗi khi các cụ khi xưa nhắc lại ai đều cũng thấy chạnh lòng vì nô lệ rất hà khắc và khắc nghiêt, người nô lệ luôn bị chủ đối đãi thua cả con mèo, con chó nhiều lúc chủ không thích nữa thì giết luôn cũng không hề bị tội, vì thế kiếp nô lệ được xem như địa ngục trần gian, cuộc sống quá khốn khổ không có gì so bì được.
Nếu xem nảy giờ chắc bạn cũng hiểu sơ qua nô lệ vậy giờ bạn dịch sang tiếng anh từ nô lê được không? nó có khó lắm không? nếu bạn cảm thấy dịch không được vậy để chúng tôi gợi ý dịch dùm bạn nhé.
Xem Nhanh
Nô lệ là gì?
Được xem như ám chỉ những người bị bán như 1 món đồ vật và sống 1 kiếp đời nô lệ, sống không bằng chết.
Nô lệ tiếng anh là gì?
Nô lệ tiếng anh là slave
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Kẹo cay con tàu có tác dụng gì
- Tắc kê tiếng anh
- Keto bài 19
- Thực đơn low carb 13 ngày
- Megumi giá bao nhiêu
- Bị giời leo ở môi
- Đi bộ buổi sáng có giảm cân không
- Cách tăng cân bằng trứng gà
- bà bầu có được dùng vaseline
- sau cơn mưa trời lại sáng tiếng anh
- giày tây tiếng anh
- 1 tuần nên tập gym mấy lần
- Nhập học tiếng anh là gì
- Máy chạy bộ Elipsport
- ổ cắm điện tiếng anh là gì
- ma nơ canh tiếng anh
- lồng đèn tiếng anh là gì
- nước ngọt có gas tiếng anh là gì
- xin lỗi đã làm phiền tiếng anh
- ngoại trưởng là gì
- bông cải xanh tiếng anh
- làm phiền tiếng anh là gì
- phong độ tiếng anh là gì
- ngất xỉu tiếng anh
- đồ dùng cá nhân tiếng anh là gì
- Uống milo có béo không
- Lông mày la hán
- Giáo dục công dân tiếng anh là gì
- Hamster robo thích ăn gì
- Ăn sầu riêng uống nước dừa
- sức khỏe làm đẹp
Các từ vựng liên quan:
Bắt Làm Nô Lệ /bat lam no le/
* ngoại động từ
– thrall, enslave
Biến Thành Nô Lệ /bien thanh no le/
* ngoại động từ
– enslave
Bố Mẹ Là Người Nô Lệ /bo me la nguoi no le/
* tính từ
– slave-born
Buôn Bán Nô Lệ /buon ban no le/
* danh từ
– slave-trade
+ slave trade; slave traffic
= kẻ buôn nô lệ slave trader; slaver
Càng Giàu Càng Nô Lệ Của Cải /cang giau cang no le cua cai/
+ a great fortune is a great slavery
Cảnh Nô Lệ /canh no le/
* danh từ
– thrall, bondage
Chế Độ Chiếm Hữu Nô Lệ /che do chiem huu no le/
+ chattel slavery system; slavery
Chính Sách Giải Phóng Ngay Nô Lệ /chinh sach giai phong ngay no le/
* danh từ
– immediatism
Cuộc Đi Cướp Người Làm Nô Lệ /cuoc di cuop nguoi lam no le/
* danh từ
– razzia
Đàn Nô Lệ Trói Giằng Vào Nhau /dan no le troi giang vao nhau/
* danh từ
– coffle
Do Người Nô Lệ Sản Xuất /do nguoi no le san xuat/
* tính từ
– slave-grown
Giải Phóng Khỏi Ách Nô Lệ /giai phong khoi ach no le/
* danh từ
– disenthralment
* ngoại động từ
– disenthral
Giải Phóng Nô Lệ /giai phong no le/
+ to emancipate slaves; abolitionism
Kiếp Nô Lệ /kiep no le/
* danh từ
– drudgery
Miền Không Có Chế Độ Nô Lệ /mien khong co che do no le/
* danh từ
– free soil
Nghề Buôn Bán Nô Lệ /nghe buon ban no le/
* danh từ
– slave-trade
Người Buôn Bán Nô Lệ /nguoi buon ban no le/
* danh từ
– slave-trader
Nguồn: https://lg123.info/