gật đầu tiếng anh là gì?

964

gật đầu tiếng anh là gì?, bạn đang theo đuổi 1 cô gái hết sức dễ thương nhưng để chiếm được tình yêu của 1 người con gái không hề đơn giản chút nào, trong khi bạn thì khá nghèo, cuộc sống hiện tại không còn 2 quả tim vàng nên nếu bạn theo đuổi cô ấy thì chắc sẽ không nhận lại được cái gật đầu của cô ấy, chúng ta cùng dịch từ gật đầu sang nghĩa tiếng anh nhé.

gật đầu tiếng anh là gì?

gật đầu tiếng anh là nod

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Kẹo cay con tàu có tác dụng gì
  2. Tắc kê tiếng anh
  3. Đi bộ buổi sáng có giảm cân không
  4. Cách tăng cân bằng trứng gà
  5. bà bầu có được dùng vaseline
  6. sau cơn mưa trời lại sáng tiếng anh
  7. giày tây tiếng anh
  8. 1 tuần nên tập gym mấy lần
  9. Nhập học tiếng anh là gì
  10. ổ cắm điện tiếng anh là gì
  11. ma nơ canh tiếng anh
  12. lồng đèn tiếng anh là gì
  13. nước ngọt có gas tiếng anh là gì
  14. xin lỗi đã làm phiền tiếng anh
  15. viện trưởng tiếng anh là gì
  16. chân đế tiếng anh là gì
  17. trò chơi rút gỗ tiếng anh là gì
  18. vít nở tiếng anh là gì
  19. ngoại trưởng là gì
  20. bông cải xanh tiếng anh
  21. làm phiền tiếng anh là gì
  22. phong độ tiếng anh là gì
  23. ngất xỉu tiếng anh
  24. đồ dùng cá nhân tiếng anh là gì
  25. cho thuê cổ trang
  26. cho thuê cổ trang
  27. cần thuê cổ trang
  28. cho thuê cổ trang
  29. xem phim tvb

Các từ tiếng anh liên quan gật đầu:

lower and raise one’s head slightly and briefly, especially in greeting, assent, or understanding, or to give someone a signal.

(hạ thấp và ngẩng đầu lên một chút và ngắn gọn, đặc biệt là khi chào, đồng ý, hoặc hiểu, hoặc để ra hiệu cho ai đó.)

Ví dụ:They nodded her head in agreement

have one’s head fall forward when drowsy or asleep.

(đầu của một người đổ về phía trước khi buồn ngủ hoặc ngủ.)

Ví dụ:Emily nodded over her book

Từ Đồng Nghĩa:incline, bob, brown, dip ,wag ,duck

Danh từ

an act of nodding the head.

(một hành động gật đầu.)

at a nod from her father she left the room

(với cái gật đầu của cha cô ấy, cô ấy rời khỏi phòng)

Từ đồng nghĩa : indication,sign,cue,gesture, inclination ,bobowap

Nguồn: https://lg123.info/

 

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail