Đếm ngược tiếng anh là gì?

1293

Đếm ngược tiếng anh là gì?, bạn là người luôn cầu tiến, luôn vạch định sẵn kế hoạch cho mọi việc rồi thực hiện theo mục đích là cố gắng làm tốt mọi thứ nhằm mang lại danh thu cao nhất, thời gian gần đây bạn có bao giờ xem đá banh hay không, bạn có thấy tuyể Việt Nam thắng nhiều trận liền, đá giải Châu Á bạn chỉ mong tuyển Việt Nam đá càng sâu càng tốt, và luôn có trạng thái đếm ngược mỗi khi còn 2,3 ngày nữa mới đá, bạn mong thời gian trôi qua nhanh để được xem bóng đá.

Đếm ngược tiếng anh là gì?

Đếm ngược tiếng anh là gì countdown

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Kẹo cay con tàu có tác dụng gì
  2. Tắc kê tiếng anh
  3. Đi bộ buổi sáng có giảm cân không
  4. Cách tăng cân bằng trứng gà
  5. bà bầu có được dùng vaseline
  6. sau cơn mưa trời lại sáng tiếng anh
  7. giày tây tiếng anh
  8. 1 tuần nên tập gym mấy lần
  9. Nhập học tiếng anh là gì
  10. ổ cắm điện tiếng anh là gì
  11. ma nơ canh tiếng anh
  12. lồng đèn tiếng anh là gì
  13. nước ngọt có gas tiếng anh là gì
  14. xin lỗi đã làm phiền tiếng anh
  15. viện trưởng tiếng anh là gì
  16. chân đế tiếng anh là gì
  17. trò chơi rút gỗ tiếng anh là gì
  18. vít nở tiếng anh là gì
  19. ngoại trưởng là gì
  20. bông cải xanh tiếng anh
  21. làm phiền tiếng anh là gì
  22. phong độ tiếng anh là gì
  23. ngất xỉu tiếng anh
  24. đồ dùng cá nhân tiếng anh là gì
  25. cho thuê cổ trang
  26. cho thuê cổ trang
  27. cần thuê cổ trang
  28. cho thuê cổ trang
  29. xem phim tvb

Các từ tiếng anh liên quan đếm ngược:

Bắt đầu đếm ngược.

Decontamination countdown beginning now.

ba phút đếm ngược.

Three minutes and counting.

23 giây đếm ngược.

T minus 23 seconds to ignition.

Hoàn tất đếm ngược.

Countdown completed.

Chế độ đếm ngược.

Countdown mode.

Nguồn: https://lg123.info/

 

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail