gật đầu tiếng anh là gì?, bạn đang theo đuổi 1 cô gái hết sức dễ thương nhưng để chiếm được tình yêu của 1 người con gái không hề đơn giản chút nào, trong khi bạn thì khá nghèo, cuộc sống hiện tại không còn 2 quả tim vàng nên nếu bạn theo đuổi cô ấy thì chắc sẽ không nhận lại được cái gật đầu của cô ấy, chúng ta cùng dịch từ gật đầu sang nghĩa tiếng anh nhé.
gật đầu tiếng anh là gì?
gật đầu tiếng anh là nod
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Kẹo cay con tàu có tác dụng gì
- Tắc kê tiếng anh
- Đi bộ buổi sáng có giảm cân không
- Cách tăng cân bằng trứng gà
- bà bầu có được dùng vaseline
- sau cơn mưa trời lại sáng tiếng anh
- giày tây tiếng anh
- 1 tuần nên tập gym mấy lần
- Nhập học tiếng anh là gì
- ổ cắm điện tiếng anh là gì
- ma nơ canh tiếng anh
- lồng đèn tiếng anh là gì
- nước ngọt có gas tiếng anh là gì
- xin lỗi đã làm phiền tiếng anh
- viện trưởng tiếng anh là gì
- chân đế tiếng anh là gì
- trò chơi rút gỗ tiếng anh là gì
- vít nở tiếng anh là gì
- ngoại trưởng là gì
- bông cải xanh tiếng anh
- làm phiền tiếng anh là gì
- phong độ tiếng anh là gì
- ngất xỉu tiếng anh
- đồ dùng cá nhân tiếng anh là gì
- cho thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- cần thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- xem phim tvb
Các từ tiếng anh liên quan gật đầu:
lower and raise one’s head slightly and briefly, especially in greeting, assent, or understanding, or to give someone a signal.
(hạ thấp và ngẩng đầu lên một chút và ngắn gọn, đặc biệt là khi chào, đồng ý, hoặc hiểu, hoặc để ra hiệu cho ai đó.)
Ví dụ:They nodded her head in agreement
have one’s head fall forward when drowsy or asleep.
(đầu của một người đổ về phía trước khi buồn ngủ hoặc ngủ.)
Ví dụ:Emily nodded over her book
Từ Đồng Nghĩa:incline, bob, brown, dip ,wag ,duck
Danh từ
an act of nodding the head.
(một hành động gật đầu.)
at a nod from her father she left the room
(với cái gật đầu của cha cô ấy, cô ấy rời khỏi phòng)
Từ đồng nghĩa : indication,sign,cue,gesture, inclination ,bobowap
Nguồn: https://lg123.info/