Ống đựng bút tiếng anh là gì?,bạn cảm thấy vô cùng khó chịu khi mới dọn qua nhà mới mà đồ dùng học tập bạn quăng bừa bãi, bạn sợ bị người khác nhìn vào đánh giá bạn không tốt là người sống không có nề nếp và dục đồ lung tung, bạn sợ bạn gái bạn đánh giá bạn và không muốn quen cùng bạn nữa, quá nhiều nỗi sợ thôi thì tạm gác qua dịch ống đựng bút sang nghĩa tiếng anh xem là gì nhé.
Ống đựng bút tiếng anh là gì?
Ống đựng bút tiếng anh là Pencil Pot
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Kẹo cay con tàu có tác dụng gì
- Tắc kê tiếng anh
- Đi bộ buổi sáng có giảm cân không
- Cách tăng cân bằng trứng gà
- bà bầu có được dùng vaseline
- sau cơn mưa trời lại sáng tiếng anh
- giày tây tiếng anh
- 1 tuần nên tập gym mấy lần
- Nhập học tiếng anh là gì
- ổ cắm điện tiếng anh là gì
- ma nơ canh tiếng anh
- lồng đèn tiếng anh là gì
- nước ngọt có gas tiếng anh là gì
- xin lỗi đã làm phiền tiếng anh
- viện trưởng tiếng anh là gì
- chân đế tiếng anh là gì
- trò chơi rút gỗ tiếng anh là gì
- vít nở tiếng anh là gì
- ngoại trưởng là gì
- bông cải xanh tiếng anh
- làm phiền tiếng anh là gì
- phong độ tiếng anh là gì
- ngất xỉu tiếng anh
- đồ dùng cá nhân tiếng anh là gì
- cho thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- cần thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- xem phim tvb
Từ vựng liên quan văn phòng:
whiteboard | /ˈwaɪt.bɔːd/ | bảng trắng |
pencil pot | /ˈpen.səl pɒt/ | cốc đựng bút chi |
marker | /ˈmɑː.kər/ | bút đánh dấu, bút nhớ |
scissors | /ˈsɪz.əz/ | cái kéo |
hole puncher | /ˈhəʊlˌpʌn.tʃər/ | dụng cụ bấm lỗ giấy |
stapler | /ˈsteɪ.plər/ | dập ghim |
esk calculator | /desk ˈkæl.kjʊ.leɪ.tər/ | máy tính để bàn |
agenda | /əˈdʒen.də/ | sổ tay (thường có bìa bằng da) |
tape measure | /teɪp ˈmeʒ.ər/ | thước cuộn |
paper clip | /ˈpeɪ.pər klɪp/ | cây kẹp giấy |
post-it notes | /ˈpəʊst.ɪtˌnəʊt/ | giấy nhớ |
cutter | /ˈkʌt.ər/ | dao rọc giấy |
Nguồn: https://lg123.info/