Ống đựng bút tiếng anh là gì?

2074

Ống đựng bút tiếng anh là gì?,bạn cảm thấy vô cùng khó chịu khi mới dọn qua nhà mới mà đồ dùng học tập bạn quăng bừa bãi, bạn sợ bị người khác nhìn vào đánh giá bạn không tốt là người sống không có nề nếp và dục đồ lung tung, bạn sợ bạn gái bạn đánh giá bạn và không muốn quen cùng bạn nữa, quá nhiều nỗi sợ thôi thì tạm gác qua dịch ống đựng bút sang nghĩa tiếng anh xem là gì nhé.

Ống đựng bút tiếng anh là gì?

Ống đựng bút tiếng anh là Pencil Pot

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Kẹo cay con tàu có tác dụng gì
  2. Tắc kê tiếng anh
  3. Đi bộ buổi sáng có giảm cân không
  4. Cách tăng cân bằng trứng gà
  5. bà bầu có được dùng vaseline
  6. sau cơn mưa trời lại sáng tiếng anh
  7. giày tây tiếng anh
  8. 1 tuần nên tập gym mấy lần
  9. Nhập học tiếng anh là gì
  10. ổ cắm điện tiếng anh là gì
  11. ma nơ canh tiếng anh
  12. lồng đèn tiếng anh là gì
  13. nước ngọt có gas tiếng anh là gì
  14. xin lỗi đã làm phiền tiếng anh
  15. viện trưởng tiếng anh là gì
  16. chân đế tiếng anh là gì
  17. trò chơi rút gỗ tiếng anh là gì
  18. vít nở tiếng anh là gì
  19. ngoại trưởng là gì
  20. bông cải xanh tiếng anh
  21. làm phiền tiếng anh là gì
  22. phong độ tiếng anh là gì
  23. ngất xỉu tiếng anh
  24. đồ dùng cá nhân tiếng anh là gì
  25. cho thuê cổ trang
  26. cho thuê cổ trang
  27. cần thuê cổ trang
  28. cho thuê cổ trang
  29. xem phim tvb

Từ vựng liên quan văn phòng:

whiteboard /ˈwaɪt.bɔːd/ bảng trắng
pencil pot /ˈpen.səpɒt/ cốc đựng bút chi
marker /ˈmɑː.kər/ bút đánh dấu, bút nhớ
scissors /ˈsɪz.əz/ cái kéo
hole puncher /ˈhəʊlˌpʌn.tʃər/ dụng cụ bấm lỗ giấy
stapler /ˈsteɪ.plər/ dập ghim
esk calculator /desk ˈkæl.kjʊ.leɪ.tər/ máy tính để bàn
agenda /əˈdʒen.də/ sổ tay (thường có bìa bằng da)
tape measure /teɪp ˈmeʒ.ər/ thước cuộn
paper clip /ˈpeɪ.pəklɪp/ cây kẹp giấy
post-it notes /ˈpəʊst.ɪtˌnəʊt/ giấy nhớ
cutter /ˈkʌt.ər/ dao rọc giấy

Nguồn: https://lg123.info/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail