Đếm ngược tiếng anh là gì?, bạn là người luôn cầu tiến, luôn vạch định sẵn kế hoạch cho mọi việc rồi thực hiện theo mục đích là cố gắng làm tốt mọi thứ nhằm mang lại danh thu cao nhất, thời gian gần đây bạn có bao giờ xem đá banh hay không, bạn có thấy tuyể Việt Nam thắng nhiều trận liền, đá giải Châu Á bạn chỉ mong tuyển Việt Nam đá càng sâu càng tốt, và luôn có trạng thái đếm ngược mỗi khi còn 2,3 ngày nữa mới đá, bạn mong thời gian trôi qua nhanh để được xem bóng đá.
Đếm ngược tiếng anh là gì?
Đếm ngược tiếng anh là gì countdown
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Kẹo cay con tàu có tác dụng gì
- Tắc kê tiếng anh
- Đi bộ buổi sáng có giảm cân không
- Cách tăng cân bằng trứng gà
- bà bầu có được dùng vaseline
- sau cơn mưa trời lại sáng tiếng anh
- giày tây tiếng anh
- 1 tuần nên tập gym mấy lần
- Nhập học tiếng anh là gì
- ổ cắm điện tiếng anh là gì
- ma nơ canh tiếng anh
- lồng đèn tiếng anh là gì
- nước ngọt có gas tiếng anh là gì
- xin lỗi đã làm phiền tiếng anh
- viện trưởng tiếng anh là gì
- chân đế tiếng anh là gì
- trò chơi rút gỗ tiếng anh là gì
- vít nở tiếng anh là gì
- ngoại trưởng là gì
- bông cải xanh tiếng anh
- làm phiền tiếng anh là gì
- phong độ tiếng anh là gì
- ngất xỉu tiếng anh
- đồ dùng cá nhân tiếng anh là gì
- cho thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- cần thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- xem phim tvb
Các từ tiếng anh liên quan đếm ngược:
Bắt đầu đếm ngược.
Decontamination countdown beginning now.
ba phút đếm ngược.
Three minutes and counting.
23 giây đếm ngược.
T minus 23 seconds to ignition.
Hoàn tất đếm ngược.
Countdown completed.
Chế độ đếm ngược.
Countdown mode.
Nguồn: https://lg123.info/