Nghe tới sò thì bạn nghĩ tới món sò huyết, sò hấp sả, sò nướng muối ớt cháy tỏi đúng không nào? Nhưng ô nô sò không chỉ đơn giản là sò đâu mà ở tiếng việt và tiếng anh sẽ có nghĩ mà bạn không ngờ đến đấy. Chúng ta cùng tìm hiểu xem sò là gì và sò tiếng anh là gì qua bài viết này nhé!
Xem Nhanh
Sò tiếng anh là gì
Sò tiếng anh là Clam
Với nghĩa danh từ là
a marine bivalve mollusk with shells of equal size.
(một loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ ở biển có vỏ có kích thước bằng nhau.)
a shy or withdrawn person.
(một người nhút nhát hoặc thu mình.)
Ngoài ra thì Clam còn là danh từ để chỉ chung về các loại sò
Nghĩa không ngờ của từ sò ở nghĩa tiếng việt
Sò là một linh kiện bán dẫn được sử dụng trong bộ khuếch đại. Nó thường được kết hợp với (IC) và có thể tích hợp tới một tỷ bóng bán dẫn vào một không gian nhỏ. Nó quyết định công suất của ampli để khuếch đại tín hiệu hoàn toàn. Nhiều người thường thắc mắc tại sao lại gọi là vỏ, thực tế thì nó được gọi là bóng bán dẫn trong tiếng anh và lý do lớn nhất là nó trông rất giống một con sò huyết.
Hiểu hơn về sò dưới nước
Sò (danh xưng khoa học Arcidae) là tên gọi chung của họ trai vừa và nhỏ. Sống ở sông, hồ và nước lợ. Họ nhà trai có đặc điểm là hai lớp vỏ có thể đóng, mở và tách rời nhau về kích thước, màu sắc và hoa văn. Có hơn 200 loài động vật có vỏ trong tự nhiên. Tùy theo loại hến mà các nhà hàng có nhiều cách chế biến như: Bắp nướng mỡ hành, nướng phô mai hay xào me. Có thể kể đến các món ăn ngon như: Bánh căn chiên, Cồi sò điệp phô mai, Sò già nướng bơ, Sò lông nướng mỡ hành, Hàu nướng dầu hành E. coli là vi khuẩn sống dai dẳng trong nguồn nước tự nhiên và các sinh vật sống dưới nước như trai, trai, ốc, hến, cá … đều có thể bị nhiễm vi khuẩn này.
Chắc chắn bạn chưa xem:
- máy chạy bộ điện
- máy chạy bộ
- may chay bo
- Máy chạy bộ điện Elip
- Bài tập lưng xô – máy chạy bộ Elips
- Máy chạy bộ Elipsport
Từ vựng về các loài hải sản
Vocabulary | Meaning |
shrimp
lobster fish octopus eel squid oyster blood cockle clam scallop mussel crab Anchovy Snapper Codfish Tuna-fish Scad Grouper Herring Skate Swordfish Salmon Flounder Mantis shrimp Cuttlefish Lobster Mantis shrimp Squid Shrimp Oyster Blood cockle Scallop Jellyfish Sea cucumber Sea urchin Horn snail Sweet snail Sentinel crab Mussel Abalone |
con tôm
tôm cá bạch tuộc con lươn mực ống con hàu sò huyết Sò, nghêu con sò trai cua Cá cơm Cá hồng Cá tuyết Cá ngừ Cá nục Cá mú Cá trích Giày trượt băng Cá kiếm Cá hồi Cá bơn Tôm bọ ngựa Mực nang tôm Tôm bọ ngựa Mực ống Con tôm con hàu Sò huyết Con sò Sứa Hải sâm Nhím Biển Ốc sừng Ốc ngọt Cua huỳnh đế Trai Bào ngư |
Nguồn: https://lg123.info/