Sò tiếng Anh là gì? Hiểu hơn về sò dưới nước

666

Nghe tới sò thì bạn nghĩ tới món sò huyết, sò hấp sả, sò nướng muối ớt cháy tỏi đúng không nào? Nhưng ô nô sò không chỉ đơn giản là sò đâu mà ở tiếng việt và tiếng anh sẽ có nghĩ mà bạn không ngờ đến đấy. Chúng ta cùng tìm hiểu xem sò là gì và sò tiếng anh là gì qua bài viết này nhé!

Sò tiếng anh là gì

Sò tiếng anh là Clam 

sò tiếng anh là gì

Với nghĩa danh từ là 

a marine bivalve mollusk with shells of equal size.

(một loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ ở biển có vỏ có kích thước bằng nhau.)

a shy or withdrawn person.

(một người nhút nhát hoặc thu mình.)

Ngoài ra thì Clam còn là danh từ để chỉ chung về các loại sò 

Nghĩa không ngờ của từ sò ở nghĩa tiếng việt

Sò là một linh kiện bán dẫn được sử dụng trong bộ khuếch đại. Nó thường được kết hợp với (IC) và có thể tích hợp tới một tỷ bóng bán dẫn vào một không gian nhỏ. Nó quyết định công suất của ampli để khuếch đại tín hiệu hoàn toàn. Nhiều người thường thắc mắc tại sao lại gọi là vỏ, thực tế thì nó được gọi là bóng bán dẫn trong tiếng anh và lý do lớn nhất là nó trông rất giống một con sò huyết. 

Hiểu hơn về sò dưới nước

Sò (danh xưng khoa học Arcidae) là tên gọi chung của họ trai vừa và nhỏ. Sống ở sông, hồ và nước lợ. Họ nhà trai có đặc điểm là hai lớp vỏ có thể đóng, mở và tách rời nhau về kích thước, màu sắc và hoa văn. Có hơn 200 loài động vật có vỏ trong tự nhiên. Tùy theo loại hến mà các nhà hàng có nhiều cách chế biến như: Bắp nướng mỡ hành, nướng phô mai hay xào me. Có thể kể đến các món ăn ngon như: Bánh căn chiên, Cồi sò điệp phô mai, Sò già nướng bơ, Sò lông nướng mỡ hành, Hàu nướng dầu hành E. coli là vi khuẩn sống dai dẳng trong nguồn nước tự nhiên và các sinh vật sống dưới nước như trai, trai, ốc, hến, cá … đều có thể bị nhiễm vi khuẩn này. 

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. máy chạy bộ điện
  2. máy chạy bộ
  3. may chay bo
  4. Máy chạy bộ điện Elip
  5. Bài tập lưng xô – máy chạy bộ Elips
  6. Máy chạy bộ Elipsport

Từ vựng về các loài hải sản

Vocabulary Meaning
shrimp

lobster

fish

octopus

eel

squid

oyster

blood cockle

clam

scallop

mussel

crab

Anchovy 

Snapper

Codfish 

Tuna-fish

Scad 

Grouper

Herring 

Skate

Swordfish 

Salmon

Flounder

Mantis shrimp

Cuttlefish 

Lobster

Mantis shrimp

Squid 

Shrimp 

Oyster 

Blood cockle

Scallop

Jellyfish 

Sea cucumber

Sea urchin

Horn snail 

Sweet snail

Sentinel crab

Mussel 

Abalone

con tôm

tôm

bạch tuộc

con lươn

mực ống

con hàu

sò huyết

Sò, nghêu

con sò

trai

cua

Cá cơm

Cá hồng

Cá tuyết

Cá ngừ

Cá nục

Cá mú

Cá trích

Giày trượt băng

Cá kiếm

Cá hồi

Cá bơn

Tôm bọ ngựa

Mực nang

tôm

Tôm bọ ngựa

Mực ống

Con tôm

con hàu

Sò huyết

Con sò

Sứa

Hải sâm

Nhím Biển

Ốc sừng

Ốc ngọt

Cua huỳnh đế

Trai

Bào ngư

Nguồn: https://lg123.info/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail