Viêm xoang tiếng Anh là gì

763

Viêm xoang tiếng Anh là gì,bạn không tin vào mắt mình là mình lại đang có nguy cơ bị bệnh viêm xoang, trước đây sức đề kháng bạn khá tốt làm gì có chuyện mà bạn bị viêm xoang nhưng nay vô tình khi đi làm trong công ty bạn có 1 bạn đang bị viêm xoang bạn ấy ngồi kế bên bạn và hay hắt xì rồi nói khó thở làm bạn hoang mang, mấy ngày sau bạn cảm nhận bạn bị lây từ bạn đó

Viêm xoang tiếng Anh là gì

Viêm xoang tiếng Anh là sinusitis, phiên âm ˌsaɪ.nəˈsaɪ.tɪs.

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Sức khỏe làm đẹp
  2. Sức khỏe làm đẹp
  3. Sức khỏe làm đẹp
  4. Sức khỏe làm đẹp
  5. Sức khỏe làm đẹp
  6. Sức khỏe làm đẹp

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến viêm xoang.

Mucus /ˈmjuː.kəs/: Chất đờm.

Inflame /ɪnˈfleɪm/: Viêm.

Sore throat //: Đau họng.

Cancer /ˈkænsər/: Bệnh ung thư.

Acute sinusitis /əˈkjuːtˌsaɪnəˈsaɪtɪs/: Viêm xoang cấp tính.

Nasal inflammation /ˈneɪ.zəl ˌɪn.fləˈmeɪ.ʃən/: Viêm mũi.

Difficulty breath /ˈdɪf.ɪ.kəl.ti breθ/: Khó thở.

Allergy /ˈælərdʒi/: Dị ứng.

Ear pain /ɪər peɪn/: Đau tai.

Sleepy /ˈsliːpi/: Buồn ngủ.

Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến bệnh viêm xoang.

I’ve been sick.

Gần đây mình bị ốm.

I’ve got a headache.

Mình bị đau đầu.

I have a terrible cold.

Tôi bị cảm rất nặng.

I’m having difficulty breathing.

Tôi đang bị khó thở.

nguồn:https://lg123.info/

danh mục: https://lg123.info/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail