Trà đào cam sả tiếng Anh là gì

823

Trà đào cam sả tiếng Anh là gì,hiện tại bạn đang nằm trong nhóm những người may mắn vì còn đi làm kiếm tiền trong mùa dịch này, món thức uống trà đào cam sả là món hay uống của đại đa số người làm việc vị trí văn phòng nhưng do tình hình dịch bệnh nên điều cho về nhà làm hết và trà đào cam sả chỉ may mắn cho những người còn đi làm thưởng thức mà thôi

Trà đào cam sả tiếng Anh là gì

Trà đào cam sả tiếng Anh là orange lemongrass peach tea.

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Sắc Ngọc Khang
  2. Sắc Ngọc Khang
  3. Sắc Ngọc Khang
  4. Sắc Ngọc Khang
  5. Sắc Ngọc Khang
  6. Sắc Ngọc Khang

Từ vựng tiếng Anh một số loại thức uống.

Tea /tiː/: Trà.

Herbal tea /ˈhɜː.bəl tiː/: Trà thảo mộc.

Coffee /ˈkɒf.i/: Cà phê.

Cappuccino /kæp.uˈtʃiː.nəʊ/: Cà phê sữa bọt.

Cocoa /’koukou/: Ca cao.

Hot chocolate /hɒt ˈtʃɒk.lət/: Sô cô la nóng.

Lychee tea /ˈlaɪ.tʃiː tiː/: Trà vải.

Lemonade /lemə’neid/: Nước chanh.

Pineapple juice /ˈpʌɪnapəl ʤu:s/: Nước dứa ép.

Celery juice /ˈsel.ər.I dʒuːs/: Nước cần tây ép.

Avocado smoothie /ævou’kɑ:dou ˈsmuːði/: Sinh tố bơ.

Strawberry smoothie /’strɔ:bəri ˈsmuːðiz/: Sinh tố dâu tây.

nguồn:https://lg123.info/

danh mục: https://lg123.info/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail