Thuật ngữ phật giáo bằng tiếng anh,ngay từ nhỏ tôi thường có thói quen là xem kinh phật, tôi cũng không hiểu vì sao mình lại mê kinh phật đến vậy, đến giờ các kinh phật đã in sâu trong tiềm thức của tôi cho đến khi tôi lớn lên tôi cảm thấy được phép nhiệm màu từ kinh phật giúp tôi trở thành con người có ích cho xã hội này, cùng tìm hiểu xem các từ tiếng anh liên quan đến phật giáo nhé.
Thuật ngữ phật giáo bằng tiếng anh
Chắc chắn bạn chưa xem:
- cho thuê cổ trang giá rẻ
- cho thuê cổ trang giá rẻ
- cho thuê cổ trang rẻ
- cần thuê cổ trang giá rẻ
- cho thuê cổ trang giá rẻ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Buddhist nun | /ˈbʊdɪst nʌn/ | ni cô, sư cô |
2 | Buddhist monastery | /ˈbʊdɪst ˈmɑːnəsteri/: | tu viện |
3 | enlightenment | /ɪnˈlaɪtnmənt/ | giác ngộ |
4 | pagoda | /ˈbʊdɪst ˈtempl/ | chùa |
5 | charity | /ˈtʃærəti/ | từ thiện |
6 | to draw a fortune stick | /drɔː e ˈfɔːrtʃən stɪk/ | xin xăm |
7 | to help interpret the fortune stick | /help ɪnˈtɜːrprɪt ðə ˈfɔːrtʃən stɪk/ | giải xăm |
8 | to give offerings | /ɡɪv ˈɑːfərɪŋz/ | dâng đồ cúng |
9 | incense sticks | /ˈɪnsens stɪks/ | cây nhang |
10 | to pray | /preɪ/ | cầu nguyện |
11 | to kowtow | /ˌkaʊˈtaʊ/ | lạy |
12 | to light incense sticks | /laɪt ˈɪnsens stɪks/ | đốt nhang |
13 | meditate | /ˈmedɪteɪt/ | ngồi thiền |
14 | to do volunteer work at a temple | /duː ˌvɑːlənˈtɪr wɜːrk ət e ˈtempl/ | làm công quả |
15 | merciful | /ˈmɜːrsɪfl/ | từ bi |
16 | mercy | /ˈmɜːrsi/ | lòng từ bi |
17 | to say Buddhist chants | /seɪ ˈbʊdɪst tʃænts/ | niệm Phật |
18 | wai | /wai/ | khấn vái |
19 | to walk around collecting alms | /wɔːk əˈraʊnd kəˈlektɪŋ ɑːmz/ | đi khất thực |
20 | Vietnamese Buddhist Association | /viːˌetnəˈmiːz ˈbʊdɪst əˌsoʊsiˈeɪʃn/ | Giáo Hội Phật giáo Việt Nam |
21 | Buddhist robe | /ˈbʊdɪst roʊb/ | áo cà sa |
22 | a Buddhist | /e ˈbʊdɪst/ | Phật tử |
23 | a paper (lotus flower) lantern | /e ˈpeɪpər (ˈloʊtəs ˈflaʊər) ˈlæntərn/ | hoa đăng |
24 | bohisattva | /ˌboʊdɪˈsɑːtvə/ | bồ tát |
25 | Buddhism | /ˈbʊdɪzəm/ | Phật giáo |
26 | emptiness | /ˈemptinəs/ | tính không |
27 | to float a paper (lotus flower) lantern | /floʊt e ˈpeɪpər (ˈloʊtəs ˈflaʊər) ˈlæntərn/ | thả hoa đăng |
28 | to become a monk or nun | /liːv hoʊm (tuː bɪˈkʌm e mʌŋk ɔːr nʌn/ | xuất gia |
29 | rebirth | /ˌriːˈbɜːrθ/ | tái sinh |
30 | solemn | /ˈsɑːləm/ | trang nghiêm |
31 | Statue of Buddha | /ˈstætʃuː əv ˈbʊdə/ | tượng Phật |
32 | the Buddha | /ðə ˈbʊdə/ | Đức Phật |
33 | the (Buddhist) Great Hall | /ðə (ˈbʊdɪst ) ɡreɪt hɔːl/ | Chánh điện |
34 | Take Refuge in the Three Jewels | /teɪk ˈrɛfjuːʤ ɪn ðə θriː ˈʤuːəlz/ | Quy Y Tam Bảo |
35 | Amitabha Buddha | /əmiˈtaːbʱə ˈbʊdə/ | Đức Phật A Di Đà |
36 | Three Jewels | /θriː ˈʤuːəlz/ | Tam Bảo (Phật-Pháp-Tăng) |
37 | Noble Eightfold Path | /ˈnəʊblər eɪt.fəʊld pɑːθ/ | Bát chánh đạo |
38 | Avalokitesvara Bodhisattva | /ˌʌvəloʊkɪˈteɪʃvərə ˌboʊdiːˈsʌtvə/ | Quan Thế Âm Bồ tát |
39 | The Four Noble Truths | /ðə fɔːr ˈnəʊblər truːθs/ | Tứ diệu đế |
40 | Pure Land Buddhism | /pjʊər lænd ˈbʊd.ɪ.zəm/ | Tịnh Độ Tông |
41 | Medicine Buddha | /ˈmed.ɪ.sən bʊdə/ | Đức Phật Dược Sư |
42 | Middle Way | /ˈmɪd.əl weɪ/ | Trung Đạo |
43 | bodhisattva | /ˌboʊdɪˈsʌtvə/ | Bồ tát |
44 | zen master | /zen ˈmɑː.stər/ | thiền sư |
45 | Zen Buddhism | /zen ˈbʊd.ɪ.zəm/ | thiền tông |
46 | mantra | /ˈmɑntrə/ | thần chú |
47 | sutra | /ˈsutrə/ | kinh điển |
48 | vegetarian | /ˌvɛdʒəˈtɛriən/ | người ăn chay |
49 | Great Compassion Mantra | /ɡreɪt kəmˈpæʃn ˈmæntrə/ | Chú Đại Bi |
50 | ego | /ˈiɡoʊ/ | bản ngã |
nguồn:https://lg123.info/
danh mục: https://lg123.info/blog-lam-dep/