Thuật ngữ phật giáo bằng tiếng anh

809

Thuật ngữ phật giáo bằng tiếng anh,ngay từ nhỏ tôi thường có thói quen là xem kinh phật, tôi cũng không hiểu vì sao mình lại mê kinh phật đến vậy, đến giờ các kinh phật đã in sâu trong tiềm thức của tôi cho đến khi tôi lớn lên tôi cảm thấy được phép nhiệm màu từ kinh phật giúp tôi trở thành con người có ích cho xã hội này, cùng tìm hiểu xem các từ tiếng anh liên quan đến phật giáo nhé.

Thuật ngữ phật giáo bằng tiếng anh

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang giá rẻ
  2. cho thuê cổ trang giá rẻ
  3. cho thuê cổ trang rẻ
  4. cần thuê cổ trang giá rẻ
  5. cho thuê cổ trang giá rẻ
STT  Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
 1 Buddhist nun /ˈbʊdɪst  nʌn/ ni cô, sư cô
 2 Buddhist monastery /ˈbʊdɪst ˈmɑːnəsteri/: tu viện
 3 enlightenment /ɪnˈlaɪtnmənt/ giác ngộ
 4 pagoda /ˈbʊdɪst ˈtempl/ chùa
 5 charity /ˈtʃærəti/ từ thiện
 6 to draw a fortune stick /drɔː e ˈfɔːrtʃən stɪk/ xin xăm
 7 to help interpret the fortune stick /help ɪnˈtɜːrprɪt ðə ˈfɔːrtʃən stɪk/ giải xăm
 8 to give offerings /ɡɪv ˈɑːfərɪŋz/ dâng đồ cúng
 9 incense sticks /ˈɪnsens stɪks/ cây nhang
 10 to pray /preɪ/ cầu nguyện
 11 to kowtow /ˌkaʊˈtaʊ/ lạy
 12 to light incense sticks /laɪt ˈɪnsens stɪks/ đốt nhang
 13 meditate /ˈmedɪteɪt/ ngồi thiền
 14 to do volunteer work at a temple /duː ˌvɑːlənˈtɪr wɜːrk ət e ˈtempl/ làm công quả
 15 merciful /ˈmɜːrsɪfl/ từ bi
 16 mercy /ˈmɜːrsi/ lòng từ bi
 17 to say Buddhist chants /seɪ ˈbʊdɪst tʃænts/ niệm Phật
 18 wai /wai/ khấn vái
 19 to walk around collecting alms /wɔːk əˈraʊnd kəˈlektɪŋ ɑːmz/ đi khất thực
 20 Vietnamese Buddhist Association /viːˌetnəˈmiːz ˈbʊdɪst əˌsoʊsiˈeɪʃn/ Giáo Hội Phật giáo Việt Nam
 21 Buddhist robe /ˈbʊdɪst roʊb/ áo cà sa
 22 a Buddhist /e ˈbʊdɪst/ Phật tử
 23 a paper (lotus flower) lantern /e ˈpeɪpər (ˈloʊtəs ˈflaʊər) ˈlæntərn/ hoa đăng
 24 bohisattva /ˌboʊdɪˈsɑːtvə/ bồ tát
 25 Buddhism /ˈbʊdɪzəm/ Phật giáo
 26 emptiness /ˈemptinəs/ tính không
 27 to float a paper (lotus flower) lantern /floʊt e ˈpeɪpər (ˈloʊtəs ˈflaʊər) ˈlæntərn/ thả hoa đăng
 28 to become a monk or nun /liːv hoʊm (tuː bɪˈkʌm e mʌŋk ɔːr nʌn/ xuất gia
 29 rebirth /ˌriːˈbɜːrθ/ tái sinh
 30 solemn /ˈsɑːləm/ trang nghiêm
 31 Statue of Buddha /ˈstætʃuː əv ˈbʊdə/ tượng Phật
 32 the Buddha /ðə ˈbʊdə/ Đức Phật
 33 the (Buddhist) Great Hall /ðə (ˈbʊdɪst ) ɡreɪt hɔːl/ Chánh điện
 34 Take Refuge in the Three Jewels /teɪk ˈrɛfjuːʤ ɪn ðə θriː ˈʤuːəlz/ Quy Y Tam Bảo
 35 Amitabha Buddha /əmiˈtaːbʱə ˈbʊdə/ Đức Phật A Di Đà
 36 Three Jewels /θriː ˈʤuːəlz/ Tam Bảo (Phật-Pháp-Tăng)
 37 Noble Eightfold Path /ˈnəʊblər eɪt.fəʊld pɑːθ/ Bát chánh đạo
 38 Avalokitesvara Bodhisattva /ˌʌvəloʊkɪˈteɪʃvərə ˌboʊdiːˈsʌtvə/ Quan Thế Âm Bồ tát
 39 The Four Noble Truths /ðə fɔːr ˈnəʊblər truːθs/ Tứ diệu đế
 40 Pure Land Buddhism /pjʊər lænd ˈbʊd.ɪ.zəm/ Tịnh Độ Tông
 41 Medicine Buddha /ˈmed.ɪ.sən bʊdə/ Đức Phật Dược Sư
 42 Middle Way /ˈmɪd.əl weɪ/ Trung Đạo
 43 bodhisattva /ˌboʊdɪˈsʌtvə/ Bồ tát
 44 zen master /zen ˈmɑː.stər/ thiền sư
 45 Zen Buddhism /zen ˈbʊd.ɪ.zəm/ thiền tông
 46 mantra /ˈmɑntrə/ thần chú
 47 sutra /ˈsutrə/ kinh điển
 48 vegetarian /ˌvɛdʒəˈtɛriən/ người ăn chay
 49 Great Compassion Mantra /ɡreɪt kəmˈpæʃn ˈmæntrə/ Chú Đại Bi
 50 ego /ˈiɡoʊ/ bản ngã

nguồn:https://lg123.info/

danh mục: https://lg123.info/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail