Khoai mì tiếng anh là gì?,món ăn này là món ăn ưa thích của các bạn gái, mỗi ngày khi đi làm công ty thì để ăn cho nhanh với không có tăng cân thì món ăn lựa chọn nhiều nhất dành cho các bạn gái đó không ai khác chính là khoai mì, món ăn khoái khẩu được tin dùng nhất, ngay cả con trai cũng thích món này, vậy biết món ăn hay ăn rồi chúng ta cùng dịch khoai mì sang tiếng anh nhé.
Khoai mì tiếng anh là gì?
Khoai mì tiếng anh là cassava /kəˈsɑːvə/
Chắc chắn bạn chưa xem:
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả
Các loại rau
Rau chân vịt (hay còn gọi là cải bó xôi): Spinach (spɪnɪʤ):
Celery (ˈsɛləri): Cần tây
Cabbage (kæbɪʤ): Bắp cải
Cauliflower (ˈkɒlɪflaʊə): Súp lơ
Fennel (ˈfɛnl): Thì là
Asparagus (əsˈpærəgəs): Măng tây
Broccoli (brɒkəli): Bông cải xanh
Horseradish (hɔːsˌrædɪʃ): Cải ngựa
Lettuce (lɛtɪs): Rau diếp
Green onion (griːn ˈʌnjən): Hành lá
Coriander (kɒrɪˈændə): Rau mùi
Knotgrass (ˈnɒtgrɑːs): Rau răm
Centella: Rau má
Gai choy: Cải đắng
Herbs (hɜːbz): Rau thơm
Perilla leaf (Perilla liːf): Lá tía tô
nguồn:https://lg123.info/
danh mục: https://lg123.info/blog-lam-dep/