Khoai mì tiếng anh là gì?

1977

Khoai mì tiếng anh là gì?,món ăn này là món ăn ưa thích của các bạn gái, mỗi ngày khi đi làm công ty thì để ăn cho nhanh với không có tăng cân thì món ăn lựa chọn nhiều nhất dành cho các bạn gái đó không ai khác chính là khoai mì, món ăn khoái khẩu được tin dùng nhất, ngay cả con trai cũng thích món này, vậy biết món ăn hay ăn rồi chúng ta cùng dịch khoai mì sang tiếng anh nhé.

Khoai mì tiếng anh là gì?

Khoai mì tiếng anh là cassava /kəˈsɑːvə/

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê sườn xám
  2. máy chạy bộ
  3. trang phục cổ trang
  4. trang phục cổ trang
  5. trang phục cổ trang

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả

Các loại rau

Rau chân vịt (hay còn gọi là cải bó xôi): Spinach (spɪnɪʤ):

Celery (ˈsɛləri): Cần tây

Cabbage (kæbɪʤ): Bắp cải

Cauliflower (ˈkɒlɪflaʊə): Súp lơ

Fennel (ˈfɛnl): Thì là

Asparagus (əsˈpærəgəs): Măng tây

Broccoli (brɒkəli): Bông cải xanh

Horseradish (hɔːsˌrædɪʃ): Cải ngựa

Lettuce (lɛtɪs): Rau diếp

Green onion (griːn ˈʌnjən): Hành lá

Coriander (kɒrɪˈændə): Rau mùi

Knotgrass (ˈnɒtgrɑːs): Rau răm

Centella: Rau má

Gai choy: Cải đắng

Herbs (hɜːbz): Rau thơm

Perilla leaf (Perilla liːf): Lá tía tô

nguồn:https://lg123.info/

danh mục: https://lg123.info/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail