Độc thân tiếng Hàn là gì

725

Độc thân tiếng Hàn là gì,ai cũng chọn 1 người yêu để làm bờ vai cho mình nhưng mấy ai đã có hạnh phục trọn vẹn trong cuộc đời mình, nhìn qua nhìn lại thấy quen nhau hạnh phúc mới đó còn úp hình trên fb chưa được bao lâu thì hủy kết bạn rồi xóa hết hình ảnh đi, và những cặp đôi đến với nhau chưa bao lâu thì đã nhanh chóng thôi nhau vì thế độc thân đang là cái hình mẫu ai cũng chọn bình yên

Độc thân tiếng Hàn là gì

Độc thân tiếng Hàn là 독산 (doksin).

Chắc chắn bạn chưa xem:
  1.  sức khỏe thẩm mỹ

Những từ vựng liên quan đến độc thân:

고독하다 (godoghada): Cô độc.

혼자 (honja): Một mình.

허전하다 (heojeonhada): Trống trải, trống vắng.

심심하다 (simsimhada): Buồn chán, tẻ nhạt.

자유 (jayu): Tự do.

미혼 (mihon):  Người chưa kết hôn.

애통하다:(aetonghada): đau lòng.

적적하다:(jeogjeoghada): cô độc.

외롭다: (oelobda): sự cô đơn.

외롭게 살다:(oelobge salda): Cuộc sống cô đơn.

Những câu nói liên quan đến độc thân:

독신이란 개인의 자유입니다

Dokssiniran gaeine jayuimnida.

Độc thân là sự tự do của mỗi người.

자유는 만물의 생명이다,평화는 인생의 행복이다.

Jayuneun manmuleui saengmyeongida, pyeonghwaneun insaengeui haengbukida.

Tự do là sức sống của vạn vật,hòa bình là hạnh phúc của nhân sinh.

nguồn:https://lg123.info/

danh mục: https://lg123.info/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail