Vợ cũ tiếng Anh là gì

561

Vợ cũ tiếng Anh là gì,ai cũng có 1 quá khứ phải trải qua, bạn cũng vậy bạn cũng từng có 1 cô vợ thật xinh nhưng mới đó thôi mà giờ đã thành quá khứ bạn hiện tại là đã quay lại thời còn độc thân, vợ cũ là vợ của bạn cách đây vài năm nhưng không may giữa 2 người có quá nhiều chuyện nên không thể ở cùng nhau thế là 2 người đã chia tay, thông qua tòa án, 2 người đã không còn gì, quay lại thời còn độc thân

Vợ cũ tiếng Anh là gì

Vợ cũ tiếng Anh là ex-wife /eks-waɪf/.

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. sức khỏe thẩm mỹ

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến vợ cũ.

Ex-husband /eks-ˈhʌzbənd/: Chồng cũ.

Spouse /spaʊs/: Vợ, chồng.

Adultery /əˈdaltəri/: Ngoại tình.

Divorced /dɪˈvɔːst/: Ly hôn.

Husband /ˈhʌz.bənd/: Chồng.

Love mistress /lʌv ˈmɪs.trəs/: Tình nhân.

Lover /ˈlʌv.ər/: Người yêu.

Single /ˈsɪŋ.ɡəl/: Độc thân.

Widower /ˈwɪd.əʊ.ər/: Góa vợ.

Wife /waɪf/: Vợ.

Womanizer /ˈwʊm.naɪ.zər/: Lăng nhăng.

Một số ví dụ tiếng Anh liên quan đến vợ cũ.

My wife and I, we’re seperated. Tôi và vợ tôi đang ly thân.

I’m divorced, and my ex wants to claim the kids.

Tôi đã ly hôn, và chồng cũ muốn giành quyền nuôi con.

nguồn:https://lg123.info/

danh mục: https://lg123.info/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail