Từ vựng trái cây tiếng anh

870

Từ vựng trái cây tiếng anh,cứ mỗi lần nhắc đến các loại trái cây thì miệng thèm nhiều lắm, đó là 1 cảm giác thật lạ, không biết các bạn thế nào chứ tôi mà mỗi ngày không ăn 1 chút gì đó từ trái cây là tôi chịu không nổi, ăn trái cây tùy trái sẽ làm cho cơ thể chúng ta mát mẻ hay là sẽ nóng trong người nhiều hơn, có nhiều trái cây ăn vào cảm thấy rất tốt, cùng dịch với tôi các loại từ vựng liên quan trái cây sang tiếng anh nhé.

Từ vựng trái cây tiếng anh

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang giá rẻ
  2. cho thuê cổ trang giá rẻ
  3. cho thuê cổ trang rẻ
  4. cần thuê cổ trang giá rẻ
  5. cho thuê cổ trang giá rẻ

1. Orange: /ɒrɪndʒ/: trái cam

2. Apple: /’æpl/: trái táo

3. Grape: /greɪp/: trái nho

4. Banana: /bə’nɑ:nə/: trái chuối

5. Avocado: /¸ævə´ka:dou/: trái bơ

6. Grapefruit (or pomelo): /’greipfru:t/: quả bưởi

7. Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: quả măng cụt

8. Mango: /´mæηgou/: quả xoài

9. Pineapple: /’pain,æpl/: quả dứa (trái thơm)

10. Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: quả khế

11. Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quả quýt

nguồn:https://lg123.info/

danh mục: https://lg123.info/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail