Quần áo nữ tiếng Nhật, bạn là người vô cùng kỹ tính bạn biết bạn gái mình dạo này lo làm công việc tại công ty nhưng do chạy nhiều dự án nên không chăm sóc bản thân khi thấy người bạn gái mình vậy bạn muốn quan tâm chăm sóc nhưng không nghĩ cách nào hay hơn nên bạn mua thêm quần áo nữ cho bạn mình để bạn không khỏi bất ngờ khi đi làm về
Quần áo nữ tiếng Nhật
Tên gọi một số dạng quần áo nữ bằng tiếng Nhật:
Chắc chắn bạn chưa xem:
パジャマ: Pijama (đồ ngủ)
ブラウス: Áo cánh
ドレス: Đầm
ワンピース: Đầm liền thân
手袋 (てぶくろ): bao tay, găng tay
マフラー: khăn choàng cổ
セーター: áo len
トレーナー: áo khoác thể thao
ジャケット, 上着 (うわぎ): áo vét, áo khoác
カーディガン: Áo khoác Cardigan
耳あて (みみあて): đồ chụp tai
革ジャン (かわジャン): áo khoác da
トレンチコート: áo bành-tô, áo măng-tô
寝巻、寝間着(ねまき): quần áo ngủ
半ズボン (はんズボン): quần ngắn
ショーツ: quần soóc, quần đùi
スラックス: quần ống rộng
Aライン: đầm chữ A
ローウエスト: đầm hạ eo
nguồn:https://lg123.info/
danh mục: https://lg123.info/blog-lam-dep/