Quần áo nữ tiếng Nhật

383

Quần áo nữ tiếng Nhật, bạn là người vô cùng kỹ tính bạn biết bạn gái mình dạo này lo làm công việc tại công ty nhưng do chạy nhiều dự án nên không chăm sóc bản thân khi thấy người bạn gái mình vậy bạn muốn quan tâm chăm sóc nhưng không nghĩ cách nào hay hơn nên bạn mua thêm quần áo nữ cho bạn mình để bạn không khỏi bất ngờ khi đi làm về

Quần áo nữ tiếng Nhật

Tên gọi một số dạng quần áo nữ bằng tiếng Nhật:

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang
  2. cho thuê cổ trang
  3. cho thuê cổ trang
  4. cho thuê cổ trang
  5. cho thuê cổ trang

パジャマ: Pijama (đồ ngủ)

ブラウス: Áo cánh

ドレス: Đầm

ワンピース: Đầm liền thân

手袋 (てぶくろ): bao tay, găng tay

マフラー: khăn choàng cổ

セーター: áo len

トレーナー: áo khoác thể thao

ジャケット, 上着 (うわぎ): áo vét, áo khoác

カーディガン: Áo khoác Cardigan

耳あて (みみあて): đồ chụp tai

革ジャン (かわジャン): áo khoác da

トレンチコート: áo bành-tô, áo măng-tô

寝巻、寝間着(ねまき): quần áo ngủ

半ズボン (はんズボン): quần ngắn

ショーツ: quần soóc, quần đùi

スラックス: quần ống rộng

Aライン: đầm chữ A

ローウエスト: đầm hạ eo

nguồn:https://lg123.info/

danh mục: https://lg123.info/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail