Phơi đồ tiếng anh là gì?

3913

Phơi đồ tiếng anh là gì?,công việc này là công việc thường ngày chắc là bạn sẽ làm, đó là công việc phơi đồ, lớn thì ai cũng phải tự lập việc đồ mình mặc sau khi gom lại nhiều bộ thì sẽ bắt đầu công việc giặt đồ, sau khi giặt xong tức nhiên phải đem đi phơi, bạn phải mất thêm thời gian xíu cho công đoạn này, chỉ hơi cực lúc khi mới giặt thôi, làm riết quen, cùng dịch phơi đồ sang tiếng anh nhé.

Phơi đồ tiếng anh là gì?

hang the laundry out /hæŋ ðəˈlɔːndri aʊt/: phơi quần áo

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê sườn xám
  2. máy chạy bộ
  3. trang phục cổ trang
  4. trang phục cổ trang
  5. trang phục cổ trang

Từ Vựng Tiếng Anh Về Việc Nhà

STT Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Do the laundry Giặt quần áo
2 Fold the laundry Gấp quần áo
3 Hang up the laundry Phơi quần áo
4 Iron the clothes  Ủi quần áo
5 Ironing Việc ủi đồ, là đồ
6 Clean the house Lau dọn nhà cửa
7 Dusting Quét bụi
8 Tidy up the room Dọn dẹp phòng
9 Sweep the floor Quét nhà
10 Mop the floor Lau nhà
11 Vacuum the floor Hút bụi sàn
12 Clean the window Lau cửa sổ
13 Dust off the furniture  quét bụi đồ đạc
14 Sweep the yard  quét sân

nguồn:https://lg123.info/

danh mục: https://lg123.info/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail