Phơi đồ tiếng anh là gì?,công việc này là công việc thường ngày chắc là bạn sẽ làm, đó là công việc phơi đồ, lớn thì ai cũng phải tự lập việc đồ mình mặc sau khi gom lại nhiều bộ thì sẽ bắt đầu công việc giặt đồ, sau khi giặt xong tức nhiên phải đem đi phơi, bạn phải mất thêm thời gian xíu cho công đoạn này, chỉ hơi cực lúc khi mới giặt thôi, làm riết quen, cùng dịch phơi đồ sang tiếng anh nhé.
Phơi đồ tiếng anh là gì?
hang the laundry out /hæŋ ðəˈlɔːndri aʊt/: phơi quần áo
Chắc chắn bạn chưa xem:
Từ Vựng Tiếng Anh Về Việc Nhà
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Do the laundry | Giặt quần áo |
2 | Fold the laundry | Gấp quần áo |
3 | Hang up the laundry | Phơi quần áo |
4 | Iron the clothes | Ủi quần áo |
5 | Ironing | Việc ủi đồ, là đồ |
6 | Clean the house | Lau dọn nhà cửa |
7 | Dusting | Quét bụi |
8 | Tidy up the room | Dọn dẹp phòng |
9 | Sweep the floor | Quét nhà |
10 | Mop the floor | Lau nhà |
11 | Vacuum the floor | Hút bụi sàn |
12 | Clean the window | Lau cửa sổ |
13 | Dust off the furniture | quét bụi đồ đạc |
14 | Sweep the yard | quét sân |
nguồn:https://lg123.info/
danh mục: https://lg123.info/blog-lam-dep/