Từ vựng về phim ảnh tiếng anh là gì?

654

Từ vựng về phim ảnh tiếng anh,các tín đồ mê phim đâu hết rồi, cứ mỗi khi làm việc về thì bạn cảm thấy vô cùng mệt mỏi do áp lực trong công ty, về đến nhà rồi bạn không muốn làm gì hết mà chỉ muốn nghỉ ngơi, xem phim xả tress cho quên đi những ngày dài mệt mỏi trong công việc, xem phim ảnh là liệu pháp tinh thần khá tốt, cùng tôi dịch các từ vựng về phim sang tiếng anh xem sao nhé.

Từ vựng về phim ảnh tiếng anh

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang giá rẻ
  2. cho thuê cổ trang giá rẻ
  3. cho thuê cổ trang rẻ
  4. cần thuê cổ trang giá rẻ
  5. cho thuê cổ trang giá rẻ
  • Film buff: người am hiểu về phim ảnh
  • Cameraman: người quay phim
  • Extras: diễn viên quần chúng không có lời thoại
  • Screen: màn ảnh, màn hình
  • Film premiere: buổi công chiếu phim
  • Main actor/actress /mein: nam/nữ diễn viên chính
  • Entertainment: giải trí, hãng phim
  • Background: bối cảnh
  • Plot: cốt truyện, kịch bản
  • Scene: cảnh quay
  • Character: nhân vật
  • Trailer: đoạn giới thiệu phim
  • Cinematographer: người chịu trách nhiệm về hình ảnh
  • Movie maker: nhà làm phim
  • Director: đạo diễn

nguồn:https://lg123.info/

danh mục: https://lg123.info/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail