Từ vựng tiếng anh về bóng đá

569

Từ vựng tiếng anh về bóng đá,nhắc tới bóng đá thì khỏi nói rồi, dân việt nam mê đá bóng lắm, nhất là đội tuyển việt nam càng đá càng hay trong những năm gần đây đã làm triệu tín đồ càng hâm mộ bóng đá nước nhà hơn, bạn có yêu đá bóng không? thật ra cũng nhiều người không thích bóng đá cho lắm, vậy chúng ta cùng dịch các từ bóng đá sang tiếng anh xem sao nhé.

Từ vựng tiếng anh về bóng đá

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang giá rẻ
  2. cho thuê cổ trang giá rẻ
  3. cho thuê cổ trang rẻ
  4. cần thuê cổ trang giá rẻ
  5. cho thuê cổ trang giá rẻ
1. A match: trận đấu
2. A pitch : sân thi đấu
3. A referee: trọng tài
4. A linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
5. A goalkeeper : thủ môn
6. A defender : hậu vệ
7. A midfielder: trung vệ
8. An attacker : tiền đạo
9. A skipper : đội trưởng
10. A substitute: dự bị
11. A manager : huấn luyện viên
12. A foul: lỗi
13. Full-time: hết giờ
14. Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
15. Extra time: hiệp phụ
16. Offside: việt vị
17. An own goal : bàn đốt lưới nhà
Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail