Tôi đang xem tivi tiếng Nhật là gì

673

Tôi đang xem tivi tiếng Nhật là gì,khi bạn đang làm 1 cái gì đó sau bếp thì có 1 người bạn thân đến chơi và bạn tiếp đãi nồng hậu với người bạn của mình khi xuống bếp trực tiếp làm đồ ăn để đãi bạn mình thì khi bạn làm đồ ăn xong 1 hồi lâu bạn có hỏi người bạn của mình là đang làm gì thế bạn thân nói tôi đang xem ti vi đợi bạn nè, cùng tôi dịch tôi đang xem ti vi sang tiếng nhật

Tôi đang xem tivi tiếng Nhật là gì

Tôi đang xem tivi tiếng Nhật là テレビを見ている, phiên âm terebi wo miteiru

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. sức khỏe thẩm mỹ
  2. trang phục cổ trang
  3. trang phục cổ trang
  4. trang phục cổ trang
  5. trang phục cổ trang

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan

番組:ばんぐみ: chương trình tivi.

娯楽番組:ごらくばんぐみ: chương trình giải trí.

解説者:かいせつしゃ: người dẫn chương trình.

子供番組:こどもばんぐみ: chương trình thiếu nhi.

生番組:なまばんぐみ: chương trình trực tiếp.

アクセス番組:アクセスばんぐみ: chương trình truy cập.

放送局:ほうそうきょく: đài truyền hình.

ケーブルテレビ:truyền hình cáp.

Một số câu tiếng Nhật liên quan

Tivi này giá bao nhiêu vậy ?

このテレビはいくらですか?

Kono terebi ha ikura desu ka ?

Tivi này đẹp nhỉ.

そのテレビはきれいですね。

Sono terebi ha kirei desu ne.

Tivi này đắt nhỉ.

そのテレビはたかいですね.

Sono terebi ha takai desu ne.

Tivi này rẻ nhỉ.

そのテレビは安いですね。

Sono terebi ha yasui desu ne.

nguồn:https://lg123.info/

danh mục: https://lg123.info/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail