Tha thứ tiếng Hàn là gì

287

Tha thứ tiếng Hàn là gì,khi con người ngày càng phát triển thì tình thương yêu lẫn nhau giữa người với người dần không còn nữa thay vào đó là soi mói những cái đời tư của nhau để rồi nhục mạ nhau bằng những lời nói thật khó nghe điển hình là ca sĩ Phi Nhung đang rơi vào tình cảnh ấy, là con đạo phật nên học cách buông bỏ và tha thứ cho những con người ngu muội, tội cho chị Phi Nhung

Tha thứ tiếng Hàn là gì

Tha thứ tiếng Hàn là 용서하다, phiên âm /yongseohada/

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Sức khỏe làm đẹp
  2. Sức khỏe làm đẹp
  3. Sức khỏe làm đẹp
  4. Sức khỏe làm đẹp
  5. Sức khỏe làm đẹp
  6. Sức khỏe làm đẹp

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến tha thứ:

잘못 (jalmos): Sai lầm

후회하다 (huhoehada): Hối hận

오해하다 (ohaehada): Hiểu lầm

화해하다 (hwahaehada): Hòa giải

사과하다 (sagwahada): Xin lỗi

용서를 빌다 (yongseoleul bilda): Xin tha thứ

짜증나다 (jjajeungnada): Bực bội

실망하다 (silmanghada): Thất vọng

억울하다 (eog-ulhada): Không công bằng

민망하다 (minmanghada): Khó xử

분하다 (bunhada): Phẫn nộ

위안되다 (wiandoeda): Được an ủi

서글프다 (seogeulpeuda): Buồn

Mẫu câu tiếng Hàn liên quan đến tha thứ:

과거의 모든 잘못을 다 용서하다.

(gwageoui modeun jalmos-eul da yongseohada)

Tha thứ cho mọi lỗi lầm trong quá khứ.

그가 용서해 주길 바란다.

(geuga yongseohae jugil balanda)

Tôi hy vọng anh ấy sẽ tha thứ cho tôi.

화해하는 것이 법으로 해결하는 것보다 났다.

(hwahaehaneun geos-i beob-eulo haegyeolhaneun geosboda nassda)

Nên hòa giải hơn là giải quyết bằng pháp luật.

나는 그를 속인 것을 후회한다.

(naneun geuleul sog-in geos-eul huhoehanda)

Tôi hối hận vì đã lừa dối anh ấy.

nguồn:https://lg123.info/

danh mục: https://lg123.info/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail