Tên các loại cá bằng tiếng anh

741

Tên các loại cá bằng tiếng anh,trong thực đơn của bạn mỗi ngày mà nếu bạn ăn thịt hoài bạn có ngán không, ngán lắm chứ, phải có món này món kia thì ăn bạn sẽ thấy hấp dẫn hơn, ăn hoài 1 món thì hơi vô vị, món cá là món bạn đang hướng tới, vì khá nhiều loại cá, tha hồ bạn ăn, vì thế bạn sẽ nghĩ ra các loại cá trước sau đó làm thực đơn trong 1 tuần, cùng dịch với chúng tôi tên các loại cá sang tiếng anh xem nghĩa gì nhé.

Tên các loại cá bằng tiếng anh

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang giá rẻ
  2. cho thuê cổ trang giá rẻ
  3. cho thuê cổ trang rẻ
  4. cần thuê cổ trang giá rẻ
  5. cho thuê cổ trang giá rẻ
  • anchovy /ˈæntʃoʊvi/: cá cơm
  • barracuda /ˌbærəˈkuːdə/: cá nhồng
  • betta /bettɑː/: cá lia thia, cá chọi
  • blue tang /bluːtæŋ/: cá đuôi gai xanh
  • bream /briːm/: cá vền
  • bronze featherback /brɒnzˈfɛðəbak/: cá thát lát
  • bullhead /ˈbʊlhɛd/: cá bống biển
  • butterflyfish /ˈbʌtərflaɪ fɪʃ/: cá bướm
  • lanceolate goby /lænsiːəleɪt ˈɡoʊbi/: cá bống mú
  • fresh water spiny eel /freʃˈwɔːtərˈspaɪniiːl/: cá chạch
  • smelt-whiting fish /smeltˈwaɪtɪŋfɪʃ/: cá đục
  • giant barb /ˈdʒaɪəntbɑːrb/: cá hô (Siamese giant carp)
  • wrestling halfbeak /ˈreslɪŋhæfbiːk/: cá lìm kìm
  • cachalot = sperm whale /ˈkaʃəlɒt/: cá nhà táng

nguồn:https://lg123.info/

danh mục: https://lg123.info/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail