Khí hậu tiếng anh là gì?

497

Khí hậu tiếng anh là gì?,thời tiết mà mỗi lúc thất thường lắm, mới sáng tới trưa nắng quá trời đùng cái trời mưa xuống sau 2h, đó gọi là khí hậu, thường rất bất thường, không nói trước được điều gì vì thế khí hậu luôn thay đổi từng ngày từng giờ từng phút, ti vi cũng hay phát lại khí hậu mỗi ngày diễn biến thế nào, tạm gác lại cùng dịch ngay khí hậu sang tiếng anh xem sao nhé.

Khí hậu tiếng anh là gì?

Khí hậu tiếng anh là gì climate /ˈklaɪmət/

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang giá rẻ
  2. cho thuê cổ trang giá rẻ
  3. cho thuê cổ trang rẻ
  4. cần thuê cổ trang giá rẻ
  5. cho thuê cổ trang giá rẻ

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến biến đổi khí hậu.

Stormy /ˈstɔːrmi/: Cơn bão.

Drought /draʊt/: Hạn hán.

Pollution /pəˈluːʃən/: Sự ô nhiễm.

Acid rain /ˈæsɪd reɪn/: Mưa axit.

Earthquake /ˈɜːθkweɪk/: Cơn động đất.

Erosion /ɪˈrəʊʒən/: Sự xói mòn.

Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/: Sóng thần.

Volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/: Núi lửa.

Tornado /tɔːˈneɪdəʊ/: Lốc xoáy, bão lớn.

Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/: Hiệu ứng nhà kính.

High pressure /ˌhaɪ ˈpreʃər/: Áp suất cao.

nguồn:https://lg123.info/

danh mục: https://lg123.info/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail