Hủ tiếu tiếng Anh là gì

637

Hủ tiếu tiếng Anh là gì,đã lâu rồi bạn không còn ăn món hủ tiếu do dịch bệnh giãn cách bắt bạn phải nghỉ ở nhà, hiện tại bạn đang ở nhà 10 ngày rồi, bạn không dám đi đâu quá 500m, nên nhiều khi bạn thèm món hủ tiếu mà không dám ra ngoài ăn, mong dịch bệnh ngưng lại bạn có thể đi đây đó ăn món hủ tiếu, cùng tôi dịch hủ tiếu sang tiếng anh

Hủ tiếu tiếng Anh là gì

Hủ tiếu tiếng Anh là noodle soup, phiên âm là ˈnuː.dəl suːp.

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Sức khỏe làm đẹp
  2. Sức khỏe làm đẹp

Từ vựng tiếng Anh về những nguyên liệu nấu món hủ tiếu.

Soup /suːp/: Súp.

Beef ball /biːf bɑːl/: Bò viên.

Celery /ˈsel.ɚ.i/: Cần tây.

Chilli powder /ˈtʃɪl.i ˈpaʊ.dɚ/: Ớt bột.

Chives /tʃaɪvz/: Lá thơm.

Cooked meat /kʊkt miːt/: Thịt chín.

Coriander /ˌkɒr.iˈæn.dər/: Rau mùi.

Lettuce /ˈlet.ɪs/: Rau xà lách.

Spring onion /sprɪŋ ˈʌn.jən/: Hành lá.

Wonton /ˈwänˌtän/: Hoành thánh.

Ground pepper /ɡraʊnd ˈpep.ɚ/: Tiêu xay.

nguồn:https://lg123.info/

danh mục: https://lg123.info/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail