Hợp lý tiếng Anh là gì?

755

Hợp lý tiếng anh là gì? bổ sung các từ vựng rất cần thiết đối với mọi chúng ta. Nếu bạn là người đang muốn cải thiện vốn từ vựng tiếng anh của mình, thì bài viết này sẽ giúp bạn về “hợp lý tiếng anh là gì”? và những từ vựng có liên quan. Đừng bỏ lỡ qua bài viết bổ ích này nhé!

Hợp lý là gì

Hợp lý là một sự vật sự việc nào đó được sắp xếp, bố trí, trình bày, dọn dẹp, bày trí,..một cách rất hợp lý. Từ đồng nghĩa với từ hợp lý: thông minh, khôn ngoan, hợp lý, có ý thức, sự hiểu biết , quan sát, cảm nhận được, có thể nhận biết,sờ thấy được .

Hợp lý tiếng anh là gì

Hợp lý tiếng anh là “Reasonable

hop ly tieng anh la gi

Ex:

The items in the house are arranged properly

  • Các vật dụng trong nhà được sắp xếp hợp lý

When working also need to focus on a reasonable sitting posture

  • Khi làm việc cũng cần phải chú trọng tư thế ngồi thật hợp lý

Documents can be streamlined in a variety of ways

  • Tài liệu có thể được sắp xếp hợp lý bằng nhiều cách khác nhau

Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc

  • Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
  • Angry /’æŋgri/ tức giận
  • anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng
  • Annoyed  / əˈnɔɪd / bực mình
  • Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin
  • Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa
  • Confused /kən’fju:zd/ lúng túng
  • Cross / krɔːs / bực mình
  • Depressed / dɪˈprest / rất buồn
  • Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc
  • Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo
  • Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ
  • Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối
  • Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc
  • Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
  • Excited / Excited / phấn khích, hứng thú
  • Bored /bɔ:d/ chán
  • Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng
  • Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động
  • Envious / ˈenviəs / thèm muốn, đố kỵ
  • Embarrassed / ɪmˈbærəst / hơi xấu hổ
  • Frightened  / ˈfraɪtnd / sợ hãi
  • Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng
  • Furious / ˈfjʊriəs / giận giữ, điên tiết
  • Hurt /hɜ:t/ tổn thương
  • Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu
  • Intrigued  / ɪnˈtriːɡd / hiếu kỳ
  • Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị
  • Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy
  •  Keen / kiːn / ham thích, tha thiết
  •  Let down / let daʊn / thất vọng
  •  Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc
  • Great / ɡreɪt / tuyệt vời
  • Happy /’hæpi/ hạnh phúc
  • Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi
  •  Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan
  •  Overwelmed / ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp
  •  Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng
  •  Overjoyed / ˌoʊvərˈdʒɔɪd / cực kỳ hứng thú.
  •  Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan
  •  Relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái
  •  Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng
  •  Sad /sæd/ buồn
  •  Scared / skerd / sợ hãi
  •  Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín
  •  Stressed / strest / mệt mỏi

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. máy chạy bộ điện
  2. máy chạy bộ
  3. may chay bo
  4. Máy chạy bộ điện Elip
  5. Bài tập lưng xô – máy chạy bộ Elips
  6. Máy chạy bộ Elipsport
  •  Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên
  •  Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực
  •  Terrific / Terrific / tuyệt vời
  •  Terrified / ˈterɪfaɪd  / rất sợ hãi
  • Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn
  • Wonderful / ˈwʌndərfl / tuyệt vời
  • Worried /’wʌrid/ lo lắng

Nguồn: https://lg123.info/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail